Khi khen ai đó đẹp, ngoài "beautiful" thông dụng, bạn có thể lựa chọn các từ dưới đây để khiến câu nói trở nên đa dạng hơn.
1. Beautiful: Xinh đẹp
Ví dụ:
- You are so beautiful, my darling (Em đẹp quá, em yêu).
- My honey, you are always beautiful in my eyes (Em yêu, em luôn luôn đẹp trong mắt anh).
2. Appealing: Hấp dẫn, thu hút
Ví dụ:
- Our former teacher is so appealing, I whisper to my classmate
(Giáo viên chủ nhiệm của chúng mình thật thu hút, tôi nói thầm với bạn cùng lớp).
- Look! She is much appealing than ever
(Nhìn kìa! Cô ấy cuốn hút hơn bao giờ hết).
3. Gorgeous: Rất đẹp, rất lộng lẫy
Ví dụ:
- On her birthday, my girl friend is gorgeous
(Vào sinh nhật của cô ấy, bạn gái tôi thật lộng lẫy).
- Oh! The girls in our class are gorgeous. I can’t believe in my eyes
(Ôi! Các bạn nữ lớp mình đẹp lộng lẫy. Tớ không tin vào mắt mình nữa).
4. Ravishing: Đẹp mê hồn
Ví dụ:
- My daughter has ravishing beauty as my wife
(Con gái tôi có vẻ đẹp mê hồn giống hệt vợ tôi).
- My husband said that the woman living next door is ravishing
(Chồng tôi nói rằng người phụ nữ sống bên cạnh nhà đẹp mê hồn).
5. Stunning: Đẹp sững sờ
Ví dụ:
- The girl in the red skirt is stunning (Cô gái trong bộ váy đỏ đẹp đến sững sờ).
- I will be stunning in white dress. I think so
(Tôi sẽ đẹp sững sờ khi mặc váy trắng. Tôi nghĩ thế).
6. Pretty: Đẹp tinh tế, xinh xắn
Ví dụ:
- Your little girl is very pretty (Con bé nhà bạn xinh xắn quá).
- I wish I had the pretty girls like these (Tôi ước có những cô con gái xinh xắn như này).
7. Dazzling: Đẹp rực rỡ
Ví dụ:
- She is as a dazzling diamond in my heart
(Cô ấy rực rỡ như một viên kim cương trong trái tim tôi).
- Only my girlfriend is dazzling in her group
(Chỉ có bạn gái tôi đẹp rực rỡ trong nhóm của của cô ấy).
8. Alluring: Đẹp bí ẩn, đẹp quyến rũ
Ví dụ:
- I have been following her all my life. She is my alluring wife
(Tôi theo đuổi cô ấy cả đời tôi. Cô ấy là người vợ rất quyến rũ của tôi).
- My alluring wife attracts the eye sights wherever she goes pass
(Vẻ đẹp quyến rũ của vợ tôi thu hút bao ánh nhìn ở bất cứ nơi nào cô ấy đi qua).
9. Exquisite: Xinh đẹp và tinh tế
Ví dụ:
- Vietnamese women look exquisite in Ao Dai
(Phụ nữ Việt nam nhìn thật đẹp và thanh tú khi mặc áo dài).
- With exquisite beauty, all the members of the jury are persuaded at the first met
(Với vẻ đẹp tinh tế, các thành viên trong ban giám khảo đã bị thuyết phục ngay lần gặp đầu tiên).
10. Majestic: Đẹp sang trọng, quý phái
Ví dụ:
- My love, you look so majestic in the party tonight. I am proud of you
(Em yêu, em nhìn rất đẹp và sang trọng trong bữa tiệc tối nay. Anh tự hào về em).
- That lady looks very majestic in the violet Ao Dai
(Người phụ nữ ấy trông rất quý phái trong trang phục áo dài tím).
Nguồn: Vnexpress